Thống kê XSMN Ngày 23/03/2023 - Thống kê Kết Quả XSMN Thứ 5
Thống kê XSMN 23/03/2023 Thứ 5 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Nam chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 12PT 14PT 2PT 5PT 8PT 9PT |
ĐB | 81664 |
G1 | 40033 |
G2 | 18931 74834 |
G3 | 84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
G4 | 2426 4054 2848 1715 |
G5 | 7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
G6 | 657 518 832 |
G7 | 61 09 39 59 |
Đầu | Lô tô |
0 | 00, 09 |
1 | 15, 12, 18 |
2 | 26, 20 |
3 | 33, 31, 34, 33, 36, 37, 32, 39 |
4 | 48 |
5 | 51, 54, 57, 59 |
6 | 64, 62, 68, 63, 61 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | - |
Thống kê XSMN 23/03/2023 Thứ 5 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Nam chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 3, 21/03/2023 | 61, 09, 39, 59 | 81664 |
Thứ 2, 20/03/2023 | 29, 54, 10, 42 | 24192 |
Chủ Nhật, 19/03/2023 | 04, 72, 23, 96 | 86903 |
Thứ 7, 18/03/2023 | 44, 97, 13, 93 | 57570 |
Thứ 6, 17/03/2023 | 09, 05, 65, 60 | 59389 |
Thứ 5, 16/03/2023 | 92, 44, 89, 04 | 89581 |
Thứ 4, 15/03/2023 | 35, 83, 26, 41 | 67724 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
G8 | 04 | 87 | 93 |
G7 | 521 | 524 | 023 |
G6 | 1525 3803 8549 | 6502 6471 2399 | 9857 4322 4014 |
G5 | 6313 | 4018 | 4213 |
G4 | 61503 44861 35254 82602 92038 51487 19102 | 17759 33333 58249 63792 94274 13367 98564 | 13098 48817 38637 03096 99991 03673 18861 |
G3 | 32842 50220 | 56820 33486 | 77412 14337 |
G2 | 65484 | 55280 | 99101 |
G1 | 56978 | 02287 | 19261 |
ĐB | 890591 | 465465 | 113420 |
Đầu | Lô tô Đồng Nai |
0 | 04, 03, 03, 02, 02 |
1 | 13 |
2 | 21, 25, 20 |
3 | 38 |
4 | 49, 42 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | 87, 84 |
9 | 91 |
Đầu | Lô tô Cần Thơ |
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 24, 20 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 59 |
6 | 67, 64, 65 |
7 | 71, 74 |
8 | 87, 86, 80, 87 |
9 | 99, 92 |
Đầu | Lô tô Sóc Trăng |
0 | 01 |
1 | 14, 13, 17, 12 |
2 | 23, 22, 20 |
3 | 37, 37 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 61, 61 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 93, 98, 96, 91 |
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 07, 07 |
1 | 19, 18, 19, 11, 16 |
2 | - |
3 | 32, 39, 35, 34 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 95, 94, 91 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 07, 04 |
1 | 16, 10, 17 |
2 | 24 |
3 | 30, 30, 31, 37 |
4 | 46, 40, 46 |
5 | - |
6 | 62, 66 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 95 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 22-03-2023
24.811.119.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 24.811.119.000 | |
Giải nhất | 26 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1382 | 300.000 | |
Giải ba | 19960 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
68.288.184.300đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.322.731.050đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 68.288.184.300 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.322.731.050 | |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 834 | 500.000 | |
Giải ba | 17796 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00589 | |
G1 | 473 304 |
G2 | 175 029 682 822 |
G3 | 778 050 011 675 910 917 |
KK | 997 108 902 094 122 258 321 412 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 18-03-2023 | |||||
07 | 08 | 16 | 18 | 19 | 27 |
Điện toán 123 Thứ Ba, 21-03-2023 | ||
6 | 35 | 655 |
Xổ số thần tài Thứ Ba, 21-03-2023 |
7749 |